--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ golf caddie chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hũ
:
jar
+
rợm
:
Not exposed to the sun, in the shadeRau ở chỗ đất rợm không lớn lên đượcVegetables grown in the shade cannot grow well
+
biểu diển
:
Perform, executeBiểu diển một điệu múaTo perform a danceBiểu diển một bài quyềnTo perform a series of boxing holdsChương trình biểu diển âm nhạcA musical concert progamme
+
rạo
:
Fishing-net stakeCắm rạo giữa sôngTo drive fishing-net stakes into the bed of the river
+
nói dóc
:
Boast, brag